top of page
Search

Lợi ích từ việc theo dõi ctDNA trong điều trị ung thư vú di căn

  • Liem Phan
  • Feb 15
  • 3 min read

Ung thư vú di căn (metastatic breast cancer, MBC) là một thách thức lớn trong điều trị, đặc biệt là khi khối u kháng lại các phương pháp điều trị hiện có. Tuy nhiên, với những tiến bộ trong công nghệ xét nghiệm và sự ra đời của các liệu pháp nhắm trúng đích, việc điều trị MBC đang dần trở nên hiệu quả hơn. Một trong những câu hỏi quan trọng hiện nay là: Liệu việc theo dõi DNA khối u tuần hoàn (ctDNA) và chuyển đổi liệu pháp điều trị sớm có thể mang lại lợi ích cho bệnh nhân ung thư vú di căn hay không?


ctDNA là gì và tại sao nó quan trọng?

ctDNA là những mảnh DNA nhỏ được giải phóng từ các tế bào ung thư vào máu. Việc phân tích ctDNA có thể cung cấp thông tin về các đột biến gen trong khối u, giúp bác sĩ lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp. Ngoài ra, theo dõi ctDNA có thể giúp phát hiện sớm sự tiến triển của bệnh hoặc sự phát triển của các cơ chế kháng thuốc.


Những thay đổi trong điều trị MBC

Trong 5 năm qua, phương pháp điều trị MBC dương tính với thụ thể hormone (HR), âm tính với HER2 đã thay đổi đáng kể. Các liệu pháp nhắm trúng đích dựa trên dấu ấn sinh học đã được phê duyệt, và sinh thiết lỏng đã trở thành một công cụ chẩn đoán thiết thực và có giá trị.


Đột biến ESR1: Nguyên nhân kháng thuốc phổ biến

ESR1 là một gen mã hóa cho thụ thể estrogen (ER). Đột biến ESR1 có thể khiến thụ thể estrogen hoạt động liên tục, ngay cả khi có sự hiện diện của các thuốc ức chế aromatase (AIs). Đột biến ESR1 là nguyên nhân kháng thuốc phổ biến đối với liệu pháp nội tiết, chiếm tới 40% các trường hợp kháng thuốc sau khi sử dụng AIs.

Hiện nay, thuốc elacestrant, một chất phân hủy thụ thể estrogen chọn lọc (SERD) đường uống, đã được phê duyệt để điều trị cho những bệnh nhân MBC dương tính với ER, âm tính với HER2 có đột biến ESR1 sau khi thất bại với ít nhất một liệu pháp nội tiết.

PADA-1: Nghiên cứu đầy hứa hẹn về chuyển đổi sớm liệu pháp

Thử nghiệm PADA-1 đã chứng minh hiệu quả của việc chuyển đổi liệu pháp sớm dựa trên phát hiện đột biến ESR1 trong máu. Trong nghiên cứu này, bệnh nhân được điều trị bằng palbociclib (một chất ức chế CDK4/6) và một chất ức chế aromatase (AI). Bệnh nhân được theo dõi ctDNA 2 tháng một lần để phát hiện sự xuất hiện của đột biến ESR1. Nếu phát hiện đột biến ESR1, bệnh nhân được chia ngẫu nhiên để tiếp tục điều trị hiện tại hoặc chuyển sang fulvestrant (một chất đối kháng thụ thể estrogen) kết hợp với palbociclib.

Kết quả cho thấy, việc chuyển đổi sớm sang fulvestrant giúp kéo dài thời gian sống không tiến triển bệnh (PFS) trung bình khoảng 6 tháng.


Những câu hỏi còn bỏ ngỏ

Mặc dù kết quả của PADA-1 rất hứa hẹn, nhưng vẫn cần có những nghiên cứu lớn hơn để xác nhận những phát hiện này trước khi thay đổi phương pháp điều trị hiện tại. Đặc biệt, cần xem xét kỹ lưỡng những rủi ro và lợi ích của việc chuyển đổi sớm sang các liệu pháp mạnh hơn nhưng có độc tính cao hơn.

Nghiên cứu SERENA-6 (NCT04964934) đang được tiến hành để đánh giá hiệu quả và an toàn của việc chuyển từ một chất ức chế aromatase sang camizestrant (một SERD đường uống) sau khi phát hiện đột biến ESR1 trong ctDNA trước khi có tiến triển lâm sàng.


Kết luận

Theo dõi ctDNA để phát hiện sớm đột biến ESR1 là một phương pháp đầy hứa hẹn để cá nhân hóa điều trị cho bệnh nhân MBC dương tính với HR, âm tính với HER2. Tuy nhiên, việc chuyển đổi sớm liệu pháp dựa trên phát hiện đột biến ESR1 vẫn chưa sẵn sàng để sử dụng trong thực hành lâm sàng và cần được nghiên cứu thêm.


Thông tin thêm:

Bài viết này dựa trên cuộc thảo luận của Tiến sĩ Manali Bhave và Tiến sĩ Melissa Oye, hai chuyên gia ung thư vú hàng đầu. Để biết thêm thông tin chi tiết, vui lòng tham khảo bài viết gốc trên trang web của ASCO (Hội Ung thư Lâm sàng Hoa Kỳ).


TS Phan Minh Liêm

 
 
 

Recent Posts

See All

תגובות


Top Stories

Get the latest cancer news and developments delivered to your inbox. Subscribe to our weekly newsletter.

  • Instagram
  • Facebook
  • Twitter

© 2023 by Cancer Daily. All rights reserved.

bottom of page